Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠腹鸡肠
Pinyin: shǔ fù jī cháng
Meanings: Bụng chuột ruột gà, ám chỉ người có đầu óc nhỏ mọn, ích kỷ., Mouse belly and chicken intestines, indicates someone with a petty and selfish mind., 比喻气量狭小,只考虑小事,不顾大体。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅》第三十一回“不是说这贼三寸货强盗,那鼠腹鸡肠的心儿,只好有三寸大一般。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 臼, 复, 月, 又, 鸟
Chinese meaning: 比喻气量狭小,只考虑小事,不顾大体。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅》第三十一回“不是说这贼三寸货强盗,那鼠腹鸡肠的心儿,只好有三寸大一般。”
Grammar: Cũng là một thành ngữ cố định và thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 这种鼠腹鸡肠的人不值得你深交。
Example pinyin: zhè zhǒng shǔ fù jī cháng de rén bù zhí dé nǐ shēn jiāo 。
Tiếng Việt: Những người bụng dạ nhỏ nhen như thế không đáng để bạn kết thân sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng chuột ruột gà, ám chỉ người có đầu óc nhỏ mọn, ích kỷ.
Nghĩa phụ
English
Mouse belly and chicken intestines, indicates someone with a petty and selfish mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻气量狭小,只考虑小事,不顾大体。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅》第三十一回“不是说这贼三寸货强盗,那鼠腹鸡肠的心儿,只好有三寸大一般。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế