Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼠腹蜗肠

Pinyin: shǔ fù wō cháng

Meanings: Mouse belly and snail intestines, metaphor for narrow-minded people., Bụng chuột ruột ốc, ví von người có tâm địa hẹp hòi, nhỏ nhen., 鼹鼠的肚子,蜗牛的肠子。比喻所求有限或气量狭小。[出处]《庄子·逍遥游》“鹪鹩巢于深林,不过一枝;偃鼠饮河,不过满腹。”[例]大圣啊,只说你是个宽洪海量之仙,谁知是个~之辈。——明·吴承恩《西游记》第七十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 臼, 复, 月, 呙, 虫

Chinese meaning: 鼹鼠的肚子,蜗牛的肠子。比喻所求有限或气量狭小。[出处]《庄子·逍遥游》“鹪鹩巢于深林,不过一枝;偃鼠饮河,不过满腹。”[例]大圣啊,只说你是个宽洪海量之仙,谁知是个~之辈。——明·吴承恩《西游记》第七十六回。

Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường được dùng trong văn nói hoặc viết để phê phán ai đó.

Example: 他鼠腹蜗肠,容不下别人的一点不同意见。

Example pinyin: tā shǔ fù wō cháng , róng bú xià bié rén de yì diǎn bù tóng yì jiàn 。

Tiếng Việt: Hắn bụng dạ hẹp hòi, không thể chấp nhận ý kiến khác biệt của người khác.

鼠腹蜗肠
shǔ fù wō cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụng chuột ruột ốc, ví von người có tâm địa hẹp hòi, nhỏ nhen.

Mouse belly and snail intestines, metaphor for narrow-minded people.

鼹鼠的肚子,蜗牛的肠子。比喻所求有限或气量狭小。[出处]《庄子·逍遥游》“鹪鹩巢于深林,不过一枝;偃鼠饮河,不过满腹。”[例]大圣啊,只说你是个宽洪海量之仙,谁知是个~之辈。——明·吴承恩《西游记》第七十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼠腹蜗肠 (shǔ fù wō cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung