Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠肝虫臂
Pinyin: shǔ gān chóng bì
Meanings: Mouse liver and insect arm, refers to small or insignificant things., Gan chuột và cánh sâu, ám chỉ những thứ nhỏ bé, tầm thường., 比喻极微小而无价值的东西。[出处]《庄子·大宗师》“以汝为汝肝乎?以汝为虫臂乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 臼, 干, 月, 虫, 辟
Chinese meaning: 比喻极微小而无价值的东西。[出处]《庄子·大宗师》“以汝为汝肝乎?以汝为虫臂乎?”
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ những sự vật hay giá trị không đáng kể. Là một thành ngữ cố định.
Example: 他看不上这些鼠肝虫臂的小利益。
Example pinyin: tā kàn bú shàng zhè xiē shǔ gān chóng bì de xiǎo lì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta không coi trọng những lợi ích nhỏ nhặt này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gan chuột và cánh sâu, ám chỉ những thứ nhỏ bé, tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Mouse liver and insect arm, refers to small or insignificant things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极微小而无价值的东西。[出处]《庄子·大宗师》“以汝为汝肝乎?以汝为虫臂乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế