Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠窜
Pinyin: shǔ cuàn
Meanings: Chạy trốn như chuột, chỉ hành động chạy thoát thân hỗn loạn khi gặp nguy hiểm., To flee like rats; describes chaotic escape actions when in danger., 眼睛像老鼠那样又小又圆,脑袋象獐子那样又小又尖。形容人相貌丑陋,神情狡滑。[出处]《旧唐书·李揆传》“龙章凤姿之士不见用,獐头鼠目之子乃求官。”[例]我~,强似他面如傅粉。——明·无心子《金雀记·掷果》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 臼, 串, 穴
Chinese meaning: 眼睛像老鼠那样又小又圆,脑袋象獐子那样又小又尖。形容人相貌丑陋,神情狡滑。[出处]《旧唐书·李揆传》“龙章凤姿之士不见用,獐头鼠目之子乃求官。”[例]我~,强似他面如傅粉。——明·无心子《金雀记·掷果》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể, thường đứng sau chủ ngữ trực tiếp.
Example: 敌人听到风声后,像老鼠一样四处鼠窜。
Example pinyin: dí rén tīng dào fēng shēng hòu , xiàng lǎo shǔ yí yàng sì chù shǔ cuàn 。
Tiếng Việt: Kẻ thù sau khi nghe tin tức liền chạy trốn tứ phía như chuột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy trốn như chuột, chỉ hành động chạy thoát thân hỗn loạn khi gặp nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To flee like rats; describes chaotic escape actions when in danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛像老鼠那样又小又圆,脑袋象獐子那样又小又尖。形容人相貌丑陋,神情狡滑。[出处]《旧唐书·李揆传》“龙章凤姿之士不见用,獐头鼠目之子乃求官。”[例]我~,强似他面如傅粉。——明·无心子《金雀记·掷果》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!