Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼠目獐头

Pinyin: shǔ mù zhāng tóu

Meanings: Mắt như mắt chuột, đầu như đầu chồn, dùng để ví von người có diện mạo xấu xí hoặc dáng vẻ hèn hạ, thấp kém., Eyes like a rat’s, head like a musk deer’s, used as a metaphor for someone with an ugly appearance or a lowly, despicable demeanor., 眼睛像老鼠那样又小又圆,脑袋象獐子那样又小又尖。形容人相貌丑陋,神情狡滑。[出处]《旧唐书·李揆传》“龙章凤姿之士不见用,獐头鼠目之子乃求官。”[例]我~,强似他面如傅粉。——明·无心子《金雀记·掷果》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 臼, 目, 犭, 章, 头

Chinese meaning: 眼睛像老鼠那样又小又圆,脑袋象獐子那样又小又尖。形容人相貌丑陋,神情狡滑。[出处]《旧唐书·李揆传》“龙章凤姿之士不见用,獐头鼠目之子乃求官。”[例]我~,强似他面如傅粉。——明·无心子《金雀记·掷果》。

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả ngoại hình, thường sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa bề ngoài và phẩm chất bên trong.

Example: 别看他鼠目獐头的样子,他可是个很有才华的人。

Example pinyin: bié kàn tā shǔ mù zhāng tóu de yàng zi , tā kě shì gè hěn yǒu cái huá de rén 。

Tiếng Việt: Dù trông anh ta có diện mạo xấu xí như chuột, nhưng thực ra anh ấy là người rất tài năng.

鼠目獐头
shǔ mù zhāng tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt như mắt chuột, đầu như đầu chồn, dùng để ví von người có diện mạo xấu xí hoặc dáng vẻ hèn hạ, thấp kém.

Eyes like a rat’s, head like a musk deer’s, used as a metaphor for someone with an ugly appearance or a lowly, despicable demeanor.

眼睛像老鼠那样又小又圆,脑袋象獐子那样又小又尖。形容人相貌丑陋,神情狡滑。[出处]《旧唐书·李揆传》“龙章凤姿之士不见用,獐头鼠目之子乃求官。”[例]我~,强似他面如傅粉。——明·无心子《金雀记·掷果》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...