Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼠目寸光

Pinyin: shǔ mù cùn guāng

Meanings: Short-sighted, refers to someone with limited vision or lack of strategic thinking., Nhìn gần mà không nhìn xa, chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp, thiếu tư duy chiến lược., 形容目光短浅,没有远见。[例]我们从小就应树立远大理想,努力学习科学知识,决不做鼠目寸光的庸人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 臼, 目, 寸, ⺌, 兀

Chinese meaning: 形容目光短浅,没有远见。[例]我们从小就应树立远大理想,努力学习科学知识,决不做鼠目寸光的庸人。

Grammar: Thành ngữ này được dùng phổ biến để phê phán người không có tầm nhìn xa.

Example: 他总是鼠目寸光,只看到眼前的利益而忽略了长远发展。

Example pinyin: tā zǒng shì shǔ mù cùn guāng , zhī kàn dào yǎn qián de lì yì ér hū lüè le cháng yuǎn fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thiển cận, chỉ thấy lợi ích trước mắt mà bỏ qua sự phát triển lâu dài.

鼠目寸光
shǔ mù cùn guāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn gần mà không nhìn xa, chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp, thiếu tư duy chiến lược.

Short-sighted, refers to someone with limited vision or lack of strategic thinking.

形容目光短浅,没有远见。[例]我们从小就应树立远大理想,努力学习科学知识,决不做鼠目寸光的庸人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼠目寸光 (shǔ mù cùn guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung