Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼠盗狗窃

Pinyin: shǔ dào gǒu qiè

Meanings: Những hành động trộm cắp vặt, thường dùng để chỉ những tên trộm nhỏ hèn hạ., Petty thefts, often used to refer to lowly thieves., 像鼠狗那样奔窜偷盗。同鼠窃狗盗”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 臼, 次, 皿, 句, 犭, 切, 穴

Chinese meaning: 像鼠狗那样奔窜偷盗。同鼠窃狗盗”。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ những hành vi xấu xa liên quan đến trộm cắp nhỏ.

Example: 那些鼠盗狗窃的行为让人非常厌恶。

Example pinyin: nà xiē shǔ dào gǒu qiè de xíng wéi ràng rén fēi cháng yàn wù 。

Tiếng Việt: Những hành động trộm cắp vặt thật sự khiến người ta rất ghét.

鼠盗狗窃
shǔ dào gǒu qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những hành động trộm cắp vặt, thường dùng để chỉ những tên trộm nhỏ hèn hạ.

Petty thefts, often used to refer to lowly thieves.

像鼠狗那样奔窜偷盗。同鼠窃狗盗”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼠盗狗窃 (shǔ dào gǒu qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung