Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠疫
Pinyin: shǔ yì
Meanings: Dịch hạch, một loại bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Yersinia pestis gây ra, lây lan qua chuột., Plague, a dangerous infectious disease caused by the bacterium Yersinia pestis, spread via rats., ①由鼠疫巴斯德氏菌(Pasteurellapestis)引起的急性传染性发热性疾病,鼠、兔等感染后,再由跳蚤传给人。分三种,患者或头疼、发高烧、淋巴结肿胀;或咳嗽、吐暗红色痰;或呕吐、谵妄、昏迷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 臼, 殳, 疒
Chinese meaning: ①由鼠疫巴斯德氏菌(Pasteurellapestis)引起的急性传染性发热性疾病,鼠、兔等感染后,再由跳蚤传给人。分三种,患者或头疼、发高烧、淋巴结肿胀;或咳嗽、吐暗红色痰;或呕吐、谵妄、昏迷。
Grammar: Đây là danh từ chỉ một hiện tượng y học, thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc lịch sử.
Example: 历史上鼠疫曾导致数百万人死亡。
Example pinyin: lì shǐ shàng shǔ yì céng dǎo zhì shù bǎi wàn rén sǐ wáng 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, dịch hạch từng khiến hàng triệu người tử vong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch hạch, một loại bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Yersinia pestis gây ra, lây lan qua chuột.
Nghĩa phụ
English
Plague, a dangerous infectious disease caused by the bacterium Yersinia pestis, spread via rats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由鼠疫巴斯德氏菌(Pasteurellapestis)引起的急性传染性发热性疾病,鼠、兔等感染后,再由跳蚤传给人。分三种,患者或头疼、发高烧、淋巴结肿胀;或咳嗽、吐暗红色痰;或呕吐、谵妄、昏迷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!