Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠牙雀角
Pinyin: shǔ yá què jiǎo
Meanings: Refers to petty disputes between parties (like quarrels between rats and sparrows)., Chỉ tranh chấp nhỏ nhặt, vụn vặt giữa các bên (giống như chuột và chim sẻ cãi nhau)., 鼠、雀比喻强暴者。原意是因为强暴者的欺凌而引起争讼。[又]比喻打官司的事。[出处]《诗经·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 臼, 牙, 小, 隹, 角
Chinese meaning: 鼠、雀比喻强暴者。原意是因为强暴者的欺凌而引起争讼。[又]比喻打官司的事。[出处]《诗经·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉?”
Grammar: Thường dùng để miêu tả những mâu thuẫn nhỏ không đáng để tâm.
Example: 他们之间的争执不过是鼠牙雀角的小事罢了。
Example pinyin: tā men zhī jiān de zhēng zhí bú guò shì shǔ yá què jiǎo de xiǎo shì bà le 。
Tiếng Việt: Tranh chấp giữa họ chẳng qua chỉ là chuyện nhỏ nhặt không đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tranh chấp nhỏ nhặt, vụn vặt giữa các bên (giống như chuột và chim sẻ cãi nhau).
Nghĩa phụ
English
Refers to petty disputes between parties (like quarrels between rats and sparrows).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼠、雀比喻强暴者。原意是因为强暴者的欺凌而引起争讼。[又]比喻打官司的事。[出处]《诗经·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế