Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠心狼肺
Pinyin: shǔ xīn láng fèi
Meanings: Tâm địa độc ác và tàn nhẫn như chuột và sói. Chỉ người có tâm địa xấu xa, không thương tiếc ai., As cruel and vicious as rats and wolves; refers to someone with a wicked heart who shows no mercy., 形容心肠阴险狠毒。[出处]清·郑燮《后孤儿行》“丈丈翁,得钱归,鼠心狼肺,侧目吞肥,千谋万算伏危机。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 臼, 心, 犭, 良, 巿, 月
Chinese meaning: 形容心肠阴险狠毒。[出处]清·郑燮《后孤儿行》“丈丈翁,得钱归,鼠心狼肺,侧目吞肥,千谋万算伏危机。”
Grammar: Đây là thành ngữ mang tính phê phán mạnh mẽ, thường sử dụng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng hơn.
Example: 那个坏人鼠心狼肺,做了很多伤天害理的事情。
Example pinyin: nà ge huài rén shǔ xīn láng fèi , zuò le hěn duō shāng tiān hài lǐ de shì qíng 。
Tiếng Việt: Tên xấu xa đó có tâm địa độc ác, làm rất nhiều điều trái với đạo lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm địa độc ác và tàn nhẫn như chuột và sói. Chỉ người có tâm địa xấu xa, không thương tiếc ai.
Nghĩa phụ
English
As cruel and vicious as rats and wolves; refers to someone with a wicked heart who shows no mercy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心肠阴险狠毒。[出处]清·郑燮《后孤儿行》“丈丈翁,得钱归,鼠心狼肺,侧目吞肥,千谋万算伏危机。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế