Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠屎污羹
Pinyin: shǔ shǐ wū gēng
Meanings: A little rat poop ruins the whole pot of soup; metaphorically, a small bad thing can spoil an entire good situation., Một chút phân chuột làm bẩn cả nồi canh, ý chỉ một việc nhỏ xấu xa có thể làm hỏng cả một tập thể tốt đẹp., 比喻加进了不好的东西,从而破坏了原来美的事物。[出处]宋·孙觌《跋吴省元真赞》“吴公前辈盛德,予宿昔所敬慕,制一偈自赞,皆佛菩萨语,启诵三过,欲下一句而家有识真者,恐得鼠屎污羹之诮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 臼, 尸, 米, 亏, 氵, 美, 羔
Chinese meaning: 比喻加进了不好的东西,从而破坏了原来美的事物。[出处]宋·孙觌《跋吴省元真赞》“吴公前辈盛德,予宿昔所敬慕,制一偈自赞,皆佛菩萨语,启诵三过,欲下一句而家有识真者,恐得鼠屎污羹之诮。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán những hành động nhỏ nhưng gây hậu quả lớn.
Example: 他一个人的错误让整个团队的努力都白费了,真是鼠屎污羹。
Example pinyin: tā yí gè rén de cuò wù ràng zhěng gè tuán duì de nǔ lì dōu bái fèi le , zhēn shì shǔ shǐ wū gēng 。
Tiếng Việt: Lỗi lầm của một mình anh ta đã khiến mọi nỗ lực của cả đội trở nên vô ích, đúng là một kẻ làm bẩn cả tập thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút phân chuột làm bẩn cả nồi canh, ý chỉ một việc nhỏ xấu xa có thể làm hỏng cả một tập thể tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
A little rat poop ruins the whole pot of soup; metaphorically, a small bad thing can spoil an entire good situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻加进了不好的东西,从而破坏了原来美的事物。[出处]宋·孙觌《跋吴省元真赞》“吴公前辈盛德,予宿昔所敬慕,制一偈自赞,皆佛菩萨语,启诵三过,欲下一句而家有识真者,恐得鼠屎污羹之诮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế