Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠啮蠹蚀
Pinyin: shǔ niè dù shí
Meanings: Rats gnawing and insects boring, metaphorically refers to damage caused by small yet persistent factors., Chuột gặm và sâu đục khoét, ám chỉ sự phá hoại hoặc hư hại do những tác nhân nhỏ nhưng dai dẳng gây ra., 指鼠咬虫蛀。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 57
Radicals: 臼, 口, 齿, 䖵, 一, 中, 冖, 石, 虫, 饣
Chinese meaning: 指鼠咬虫蛀。
Grammar: Thành ngữ mang tính mô tả, dùng để ám chỉ hậu quả của sự buông lỏng hoặc không chăm sóc kỹ càng.
Example: 这座老房子因年久失修,已经出现了鼠啮蠹蚀的现象。
Example pinyin: zhè zuò lǎo fáng zi yīn nián jiǔ shī xiū , yǐ jīng chū xiàn le shǔ niè dù shí de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ này vì lâu năm không sửa chữa nên đã xuất hiện dấu hiệu bị chuột gặm và sâu đục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuột gặm và sâu đục khoét, ám chỉ sự phá hoại hoặc hư hại do những tác nhân nhỏ nhưng dai dẳng gây ra.
Nghĩa phụ
English
Rats gnawing and insects boring, metaphorically refers to damage caused by small yet persistent factors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指鼠咬虫蛀。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế