Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓
Pinyin: gǔ
Meanings: Trống; đánh trống, Drum; to beat the drum, ①打击乐器,圆柱形,中空,两头蒙皮:鼓乐。鼓角(jiǎo)。大鼓。*②形状、声音、作用像鼓的:耳鼓。石鼓。*③敲击或拍打使发出声音:鼓吹。鼓噪。*④发动,使振作起来:鼓励。鼓动。鼓舞。一鼓作气。*⑤高起,凸出:鼓包。鼓胀。*⑥古代夜间击鼓以报时,一鼓即一更。*⑦饱瘪泄。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 壴, 支
Chinese meaning: ①打击乐器,圆柱形,中空,两头蒙皮:鼓乐。鼓角(jiǎo)。大鼓。*②形状、声音、作用像鼓的:耳鼓。石鼓。*③敲击或拍打使发出声音:鼓吹。鼓噪。*④发动,使振作起来:鼓励。鼓动。鼓舞。一鼓作气。*⑤高起,凸出:鼓包。鼓胀。*⑥古代夜间击鼓以报时,一鼓即一更。*⑦饱瘪泄。
Hán Việt reading: cổ
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ thường kết hợp với các từ khác như 打鼓 (đánh trống).
Example: 他喜欢打鼓。
Example pinyin: tā xǐ huan dǎ gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống; đánh trống
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cổ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Drum; to beat the drum
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓乐。鼓角(jiǎo)。大鼓
耳鼓。石鼓
鼓吹。鼓噪
鼓励。鼓动。鼓舞。一鼓作气
鼓包。鼓胀
古代夜间击鼓以报时,一鼓即一更
饱瘪泄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!