Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓角
Pinyin: gǔ jiǎo
Meanings: Drums and horns (ancient military instruments)., Trống và kèn (dụng cụ quân sự cổ)., ①战鼓和号角的总称。古代军队中为了发号施令而制作的吹擂之物。[例]前面鼓角齐鸣,一彪军出,放过马谡,拦住张郃。——《三国演义》。[例]五更鼓角声悲壮,三峡星河影动摇。——唐·杜甫《阁夜》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 壴, 支, 角
Chinese meaning: ①战鼓和号角的总称。古代军队中为了发号施令而制作的吹擂之物。[例]前面鼓角齐鸣,一彪军出,放过马谡,拦住张郃。——《三国演义》。[例]五更鼓角声悲壮,三峡星河影动摇。——唐·杜甫《阁夜》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc mô tả lịch sử.
Example: 战场上响起了鼓角之声。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng xiǎng qǐ le gǔ jiǎo zhī shēng 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường vang lên tiếng trống và kèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống và kèn (dụng cụ quân sự cổ).
Nghĩa phụ
English
Drums and horns (ancient military instruments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战鼓和号角的总称。古代军队中为了发号施令而制作的吹擂之物。前面鼓角齐鸣,一彪军出,放过马谡,拦住张郃。——《三国演义》。五更鼓角声悲壮,三峡星河影动摇。——唐·杜甫《阁夜》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!