Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓衰力尽

Pinyin: gǔ shuāi lì jìn

Meanings: Sức lực cạn kiệt., Exhausted and out of strength., 鼓战鼓声。衰微弱。战鼓声音微弱,力量已经用尽。形容战争接近失败时的惨状,也形容文章的末尾松懈无力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 壴, 支, 一, 亠, 口, 𧘇, 丿, 𠃌, ⺀, 尺

Chinese meaning: 鼓战鼓声。衰微弱。战鼓声音微弱,力量已经用尽。形容战争接近失败时的惨状,也形容文章的末尾松懈无力。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái mệt mỏi cực độ, thường dùng trong văn cảnh bi thương.

Example: 经过长时间的战斗,士兵们已经鼓衰力尽。

Example pinyin: jīng guò cháng shí jiān de zhàn dòu , shì bīng men yǐ jīng gǔ shuāi lì jìn 。

Tiếng Việt: Sau trận chiến kéo dài, binh lính đã cạn kiệt sức lực.

鼓衰力尽
gǔ shuāi lì jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức lực cạn kiệt.

Exhausted and out of strength.

鼓战鼓声。衰微弱。战鼓声音微弱,力量已经用尽。形容战争接近失败时的惨状,也形容文章的末尾松懈无力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓衰力尽 (gǔ shuāi lì jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung