Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓舞欢欣

Pinyin: gǔ wǔ huān xīn

Meanings: Vui mừng hân hoan., Full of joy and excitement., 形容高兴而振奋。同欢欣鼓舞”。[出处]《儿女英雄传》第二一回“一个个鼓舞欢欣,出门上马而去。”[例]然后~,跟了请来做翻译那位教习,一同出去。——《官场现形记》第五五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 壴, 支, 一, 卌, 舛, 𠂉, 又, 欠, 斤

Chinese meaning: 形容高兴而振奋。同欢欣鼓舞”。[出处]《儿女英雄传》第二一回“一个个鼓舞欢欣,出门上马而去。”[例]然后~,跟了请来做翻译那位教习,一同出去。——《官场现形记》第五五回。

Grammar: Gần giống với '鼓舞欢忻', thường dùng trong văn bản cổ điển hoặc trang trọng.

Example: 胜利的消息让大家感到鼓舞欢欣。

Example pinyin: shèng lì de xiāo xī ràng dà jiā gǎn dào gǔ wǔ huān xīn 。

Tiếng Việt: Tin chiến thắng khiến mọi người cảm thấy vui mừng hân hoan.

鼓舞欢欣
gǔ wǔ huān xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng hân hoan.

Full of joy and excitement.

形容高兴而振奋。同欢欣鼓舞”。[出处]《儿女英雄传》第二一回“一个个鼓舞欢欣,出门上马而去。”[例]然后~,跟了请来做翻译那位教习,一同出去。——《官场现形记》第五五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...