Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓舞欢忻
Pinyin: gǔ wǔ huān xīn
Meanings: Joyful and elated., Vui mừng phấn khởi., 形容高兴而振奋。同欢欣鼓舞”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 壴, 支, 一, 卌, 舛, 𠂉, 又, 欠, 忄, 斤
Chinese meaning: 形容高兴而振奋。同欢欣鼓舞”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả cảm xúc tích cực, thường dùng trong văn viết lịch sử hoặc cổ điển.
Example: 听到好消息,大家都感到鼓舞欢忻。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , dà jiā dōu gǎn dào gǔ wǔ huān xīn 。
Tiếng Việt: Nghe tin tốt, mọi người đều cảm thấy vui mừng phấn khởi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng phấn khởi.
Nghĩa phụ
English
Joyful and elated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容高兴而振奋。同欢欣鼓舞”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế