Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓舞人心

Pinyin: gǔ wǔ rén xīn

Meanings: Khích lệ lòng người., To inspire people’s hearts., 鼓舞振作,奋发。振奋人们的信心。增强人们的勇气。[出处]汉·扬雄《法言·先知》“鼓舞万物者,雷风乎?鼓舞万从者,号令乎?”[例]也不过四处游说,~。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第四回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 壴, 支, 一, 卌, 舛, 𠂉, 人, 心

Chinese meaning: 鼓舞振作,奋发。振奋人们的信心。增强人们的勇气。[出处]汉·扬雄《法言·先知》“鼓舞万物者,雷风乎?鼓舞万从者,号令乎?”[例]也不过四处游说,~。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第四回。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, dễ hiểu, thường dùng trong văn nói và viết.

Example: 这场演讲真是鼓舞人心。

Example pinyin: zhè chǎng yǎn jiǎng zhēn shì gǔ wǔ rén xīn 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu này thật sự khích lệ lòng người.

鼓舞人心
gǔ wǔ rén xīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khích lệ lòng người.

To inspire people’s hearts.

鼓舞振作,奋发。振奋人们的信心。增强人们的勇气。[出处]汉·扬雄《法言·先知》“鼓舞万物者,雷风乎?鼓舞万从者,号令乎?”[例]也不过四处游说,~。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...