Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓舌掀簧
Pinyin: gǔ shé xiān huáng
Meanings: Kích động mạnh mẽ bằng lời nói., To strongly incite through speech., 掉动舌头,掀动乐器中的簧片。指用动人的言辞蛊惑人。[出处]清·胡泉《貂裘换酒·题〈聊斋志异〉》“词笔墨久抛荒,懒劳神雕虫小技,鼓舌掀簧。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 47
Radicals: 壴, 支, 千, 口, 扌, 欣, 竹, 黄
Chinese meaning: 掉动舌头,掀动乐器中的簧片。指用动人的言辞蛊惑人。[出处]清·胡泉《貂裘换酒·题〈聊斋志异〉》“词笔墨久抛荒,懒劳神雕虫小技,鼓舌掀簧。”
Grammar: Động từ miêu tả hành động mang tính chính trị hoặc tâm lý chiến.
Example: 敌人用尽办法鼓舌掀簧,试图瓦解我们的意志。
Example pinyin: dí rén yòng jìn bàn fǎ gǔ shé xiān huáng , shì tú wǎ jiě wǒ men de yì zhì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù dùng mọi cách xúi giục, cố gắng làm suy yếu ý chí của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích động mạnh mẽ bằng lời nói.
Nghĩa phụ
English
To strongly incite through speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掉动舌头,掀动乐器中的簧片。指用动人的言辞蛊惑人。[出处]清·胡泉《貂裘换酒·题〈聊斋志异〉》“词笔墨久抛荒,懒劳神雕虫小技,鼓舌掀簧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế