Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓舌扬唇

Pinyin: gǔ shé yáng chún

Meanings: Nói năng xằng bậy, gây rối loạn., To speak nonsense and cause disturbances., 转动舌头,张开嘴唇。形容开口说唱。[出处]元·张国宾《合汗衫》第一折“鼓舌扬唇,唱一年家春尽一年家春。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 壴, 支, 千, 口, 扌, 辰

Chinese meaning: 转动舌头,张开嘴唇。形容开口说唱。[出处]元·张国宾《合汗衫》第一折“鼓舌扬唇,唱一年家春尽一年家春。”

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh hành vi tiêu cực thông qua lời nói.

Example: 他在人群中鼓舌扬唇,制造混乱。

Example pinyin: tā zài rén qún zhōng gǔ shé yáng chún , zhì zào hùn luàn 。

Tiếng Việt: Anh ta nói năng lung tung trong đám đông, gây ra hỗn loạn.

鼓舌扬唇
gǔ shé yáng chún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng xằng bậy, gây rối loạn.

To speak nonsense and cause disturbances.

转动舌头,张开嘴唇。形容开口说唱。[出处]元·张国宾《合汗衫》第一折“鼓舌扬唇,唱一年家春尽一年家春。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓舌扬唇 (gǔ shé yáng chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung