Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓膜

Pinyin: gǔ mó

Meanings: Eardrum., Màng nhĩ., ①分隔中耳及外耳的薄膜。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 壴, 支, 月, 莫

Chinese meaning: ①分隔中耳及外耳的薄膜。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, không thay đổi hình thức.

Example: 他因为噪音导致鼓膜受损。

Example pinyin: tā yīn wèi zào yīn dǎo zhì gǔ mó shòu sǔn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị tổn thương màng nhĩ do tiếng ồn.

鼓膜
gǔ mó
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màng nhĩ.

Eardrum.

分隔中耳及外耳的薄膜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...