Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓腹含哺
Pinyin: gǔ fù hán bǔ
Meanings: Prosperity and happiness., No đủ và hạnh phúc., 鼓腹鼓起肚子,即饱食;哺口中所含的食物。口含食物,手拍肚子。形容太平时代无忧无虑的生活。[出处]《庄子·马蹄》“夫赫胥氏之时,民居不知所为,行不知所之,含哺而熙,鼓腹而游,民能以此矣。”[例]尧天舜日庆三多,~遍地歌。——清·钱彩《说岳全传》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 壴, 支, 复, 月, 今, 口, 甫
Chinese meaning: 鼓腹鼓起肚子,即饱食;哺口中所含的食物。口含食物,手拍肚子。形容太平时代无忧无虑的生活。[出处]《庄子·马蹄》“夫赫胥氏之时,民居不知所为,行不知所之,含哺而熙,鼓腹而游,民能以此矣。”[例]尧天舜日庆三多,~遍地歌。——清·钱彩《说岳全传》第一回。
Grammar: Thành ngữ miêu tả xã hội thịnh vượng, ít xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 在盛世中,人民过上了鼓腹含哺的生活。
Example pinyin: zài shèng shì zhōng , rén mín guò shàng le gǔ fù hán bǔ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Trong thời thịnh trị, nhân dân sống một cuộc sống no đủ và hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
No đủ và hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Prosperity and happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓腹鼓起肚子,即饱食;哺口中所含的食物。口含食物,手拍肚子。形容太平时代无忧无虑的生活。[出处]《庄子·马蹄》“夫赫胥氏之时,民居不知所为,行不知所之,含哺而熙,鼓腹而游,民能以此矣。”[例]尧天舜日庆三多,~遍地歌。——清·钱彩《说岳全传》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế