Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓腹含和

Pinyin: gǔ fù hán hé

Meanings: A life of abundance and harmony., Cuộc sống đầy đủ và hòa thuận., 吃饱肚子,和乐相处。形容太平欢乐。[出处]严复《主客平议》“煕皞之民,耕三馀一,鼓腹含和,无过庶过富之通患。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 壴, 支, 复, 月, 今, 口, 禾

Chinese meaning: 吃饱肚子,和乐相处。形容太平欢乐。[出处]严复《主客平议》“煕皞之民,耕三馀一,鼓腹含和,无过庶过富之通患。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển để diễn tả lý tưởng xã hội.

Example: 古代的百姓向往鼓腹含和的生活。

Example pinyin: gǔ dài de bǎi xìng xiàng wǎng gǔ fù hán hé de shēng huó 。

Tiếng Việt: Người dân thời xưa khao khát một cuộc sống đầy đủ và hòa thuận.

鼓腹含和
gǔ fù hán hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống đầy đủ và hòa thuận.

A life of abundance and harmony.

吃饱肚子,和乐相处。形容太平欢乐。[出处]严复《主客平议》“煕皞之民,耕三馀一,鼓腹含和,无过庶过富之通患。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓腹含和 (gǔ fù hán hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung