Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓腹击壤

Pinyin: gǔ fù jī rǎng

Meanings: Cuộc sống yên bình, no đủ., A peaceful and prosperous life., 原指人民吃得饱,有余闲游戏。[又]用为称颂太平盛世之典。同击壤鼓腹”。[出处]《隋书·儒林传·何妥》“上古之时,未有音乐,鼓腹击壤,乐在期间。”唐·卢照邻《益州至真观主黎君碑》凿井耕田者不知自然,鼓腹击壤者不知帝力。”[例]普天之下,率土之滨,蟠木距于流沙,瀚海穷于丹穴,莫不~,凿井耕田,治致升平,驱之仁寿。——《旧唐书·李密传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 壴, 支, 复, 月, 丨, 二, 凵, 土, 襄

Chinese meaning: 原指人民吃得饱,有余闲游戏。[又]用为称颂太平盛世之典。同击壤鼓腹”。[出处]《隋书·儒林传·何妥》“上古之时,未有音乐,鼓腹击壤,乐在期间。”唐·卢照邻《益州至真观主黎君碑》凿井耕田者不知自然,鼓腹击壤者不知帝力。”[例]普天之下,率土之滨,蟠木距于流沙,瀚海穷于丹穴,莫不~,凿井耕田,治致升平,驱之仁寿。——《旧唐书·李密传》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu tượng cao, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 在这个小村庄里,人们过着鼓腹击壤的生活。

Example pinyin: zài zhè ge xiǎo cūn zhuāng lǐ , rén men guò zhe gǔ fù jī rǎng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Trong ngôi làng nhỏ này, người dân sống một cuộc sống yên bình và no đủ.

鼓腹击壤
gǔ fù jī rǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống yên bình, no đủ.

A peaceful and prosperous life.

原指人民吃得饱,有余闲游戏。[又]用为称颂太平盛世之典。同击壤鼓腹”。[出处]《隋书·儒林传·何妥》“上古之时,未有音乐,鼓腹击壤,乐在期间。”唐·卢照邻《益州至真观主黎君碑》凿井耕田者不知自然,鼓腹击壤者不知帝力。”[例]普天之下,率土之滨,蟠木距于流沙,瀚海穷于丹穴,莫不~,凿井耕田,治致升平,驱之仁寿。——《旧唐书·李密传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...