Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓胀
Pinyin: gǔ zhàng
Meanings: Phồng to, căng phồng., To swell up or become bloated., ①一作“臌胀”。指腹部胀大、腹皮青筋显露、四肢不肿(或微肿)的病症。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 壴, 支, 月, 长
Chinese meaning: ①一作“臌胀”。指腹部胀大、腹皮青筋显露、四肢不肿(或微肿)的病症。
Grammar: Động từ mô tả sự thay đổi hình dáng do căng phồng, thường kết hợp với các danh từ cụ thể.
Example: 气球被吹得鼓胀起来。
Example pinyin: qì qiú bèi chuī dé gǔ zhàng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Quả bóng bay bị thổi phồng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phồng to, căng phồng.
Nghĩa phụ
English
To swell up or become bloated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一作“臌胀”。指腹部胀大、腹皮青筋显露、四肢不肿(或微肿)的病症
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!