Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓眼努睛
Pinyin: gǔ yǎn nǔ jīng
Meanings: Trừng mắt tức giận hoặc ngạc nhiên., To glare angrily or in surprise., 眼睛张大、凸起的样子。指使眼色。[出处]周立波《山乡巨变》“上七‘你跟我来,有句话问你。’他鼓眼努睛,对她这样说。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 壴, 支, 目, 艮, 力, 奴, 青
Chinese meaning: 眼睛张大、凸起的样子。指使眼色。[出处]周立波《山乡巨变》“上七‘你跟我来,有句话问你。’他鼓眼努睛,对她这样说。”
Grammar: Động từ miêu tả hành động liên quan đến biểu hiện khuôn mặt. Thường đi kèm với trạng ngữ để bổ sung ý nghĩa.
Example: 他鼓眼努睛地看着我。
Example pinyin: tā gǔ yǎn nǔ jīng dì kàn zhe wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy trừng mắt nhìn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trừng mắt tức giận hoặc ngạc nhiên.
Nghĩa phụ
English
To glare angrily or in surprise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛张大、凸起的样子。指使眼色。[出处]周立波《山乡巨变》“上七‘你跟我来,有句话问你。’他鼓眼努睛,对她这样说。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế