Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓盆之戚

Pinyin: gǔ pén zhī qī

Meanings: The sorrow of losing one's spouse., Nỗi buồn mất vợ (hoặc chồng)., 旧指死了妻子。[出处]《庄子·至乐》“庄子妻死,惠子吊之,庄子则方箕踞鼓盆而歌。”[例]家綦贫,又有~。——清·蒲松龄《聊斋志异·小谢》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 壴, 支, 分, 皿, 丶, 尗, 戊

Chinese meaning: 旧指死了妻子。[出处]《庄子·至乐》“庄子妻死,惠子吊之,庄子则方箕踞鼓盆而歌。”[例]家綦贫,又有~。——清·蒲松龄《聊斋志异·小谢》。

Grammar: Là cụm danh từ, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng để chỉ sự mất mát lớn về tình cảm gia đình.

Example: 他遭遇了鼓盆之戚。

Example pinyin: tā zāo yù le gǔ pén zhī qī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua nỗi buồn mất vợ.

鼓盆之戚
gǔ pén zhī qī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn mất vợ (hoặc chồng).

The sorrow of losing one's spouse.

旧指死了妻子。[出处]《庄子·至乐》“庄子妻死,惠子吊之,庄子则方箕踞鼓盆而歌。”[例]家綦贫,又有~。——清·蒲松龄《聊斋志异·小谢》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓盆之戚 (gǔ pén zhī qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung