Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓气
Pinyin: gǔ qì
Meanings: Thổi hơi vào để làm căng phồng, hoặc tăng cường tinh thần, động viên ai đó., To blow air into something to inflate it, or to boost morale and encourage someone., ①[方言]因某事而感到很气愤。[例]她还在为那件事而鼓气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 壴, 支, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①[方言]因某事而感到很气愤。[例]她还在为那件事而鼓气。
Grammar: Động từ này có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 给气球鼓气后,它变得又圆又大。
Example pinyin: gěi qì qiú gǔ qì hòu , tā biàn de yòu yuán yòu dà 。
Tiếng Việt: Sau khi thổi hơi vào quả bóng bay, nó trở nên tròn và to.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thổi hơi vào để làm căng phồng, hoặc tăng cường tinh thần, động viên ai đó.
Nghĩa phụ
English
To blow air into something to inflate it, or to boost morale and encourage someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]因某事而感到很气愤。她还在为那件事而鼓气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!