Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓楼

Pinyin: gǔ lóu

Meanings: A drum-shaped building, often an architectural highlight in ancient Chinese cities., Tòa nhà hình trống, thường là điểm nhấn kiến trúc ở các thành phố cổ Trung Quốc., ①城隅上置放巨鼓的楼房。用以报时或警戒盗贼。佛寺亦有鼓楼,与钟楼相对,建于正殿的左右,用以悬鼓报时,或于典礼时敲击。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 壴, 支, 娄, 木

Chinese meaning: ①城隅上置放巨鼓的楼房。用以报时或警戒盗贼。佛寺亦有鼓楼,与钟楼相对,建于正殿的左右,用以悬鼓报时,或于典礼时敲击。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc kiến trúc cụ thể, thường liên quan đến lịch sử và văn hóa.

Example: 北京的鼓楼是著名的旅游景点。

Example pinyin: běi jīng de gǔ lóu shì zhù míng de lǚ yóu jǐng diǎn 。

Tiếng Việt: Tòa nhà trống ở Bắc Kinh là điểm du lịch nổi tiếng.

鼓楼 - gǔ lóu
鼓楼
gǔ lóu

📷 Địa danh tuyệt vời ở thành phố lịch sử Tây An, cố đô của Trung Quốc

鼓楼
gǔ lóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà hình trống, thường là điểm nhấn kiến trúc ở các thành phố cổ Trung Quốc.

A drum-shaped building, often an architectural highlight in ancient Chinese cities.

城隅上置放巨鼓的楼房。用以报时或警戒盗贼。佛寺亦有鼓楼,与钟楼相对,建于正殿的左右,用以悬鼓报时,或于典礼时敲击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...