Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓旗相当
Pinyin: gǔ qí xiāng dāng
Meanings: Two sides being evenly matched in strength or ability., Hai bên ngang tài ngang sức, cân bằng về lực lượng hoặc khả năng., 两军对敌;对抗。比喻双方力量不相上下。同旗鼓相当”。[出处]《后汉书·隗嚣传》“如令子阳到汉中、三辅,愿因将军兵马,鼓旗相当。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 壴, 支, 其, 方, 𠂉, 木, 目, ⺌, 彐
Chinese meaning: 两军对敌;对抗。比喻双方力量不相上下。同旗鼓相当”。[出处]《后汉书·隗嚣传》“如令子阳到汉中、三辅,愿因将军兵马,鼓旗相当。”
Grammar: Thành ngữ này dùng để so sánh hai đối tượng có sự tương đồng rõ rệt.
Example: 这两支队伍实力鼓旗相当,比赛结果难以预测。
Example pinyin: zhè liǎng zhī duì wu shí lì gǔ qí xiāng dāng , bǐ sài jié guǒ nán yǐ yù cè 。
Tiếng Việt: Hai đội này thực lực ngang nhau, kết quả trận đấu khó đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên ngang tài ngang sức, cân bằng về lực lượng hoặc khả năng.
Nghĩa phụ
English
Two sides being evenly matched in strength or ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两军对敌;对抗。比喻双方力量不相上下。同旗鼓相当”。[出处]《后汉书·隗嚣传》“如令子阳到汉中、三辅,愿因将军兵马,鼓旗相当。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế