Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓揪
Pinyin: gǔ jiū
Meanings: To incite or instigate others to do something., Xúi giục, kích động người khác làm điều gì., ①见“鼓秋”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 壴, 支, 扌, 秋
Chinese meaning: ①见“鼓秋”。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ hành động xấu.
Example: 有人在背后鼓揪他们闹事。
Example pinyin: yǒu rén zài bèi hòu gǔ jiū tā men nào shì 。
Tiếng Việt: Có người đứng sau xúi giục họ gây rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục, kích động người khác làm điều gì.
Nghĩa phụ
English
To incite or instigate others to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“鼓秋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!