Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓掌
Pinyin: gǔ zhǎng
Meanings: To clap hands to express appreciation, support, or joy., Vỗ tay để thể hiện sự tán thưởng, ủng hộ hoặc vui mừng., ①拍巴掌。*②今多表示赞成或欢悦的意思。[例]等我明日得了官,你就从贡院里鼓着掌,掴着手叫到我家里来。——关汉卿《状元堂陈母教子》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 壴, 支, 手
Chinese meaning: ①拍巴掌。*②今多表示赞成或欢悦的意思。[例]等我明日得了官,你就从贡院里鼓着掌,掴着手叫到我家里来。——关汉卿《状元堂陈母教子》。
Grammar: Động từ thông dụng, thường xuất hiện trong các tình huống xã hội.
Example: 观众为演员的精彩表演热烈鼓掌。
Example pinyin: guān zhòng wèi yǎn yuán de jīng cǎi biǎo yǎn rè liè gǔ zhǎng 。
Tiếng Việt: Khán giả vỗ tay nhiệt liệt vì màn trình diễn tuyệt vời của diễn viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ tay để thể hiện sự tán thưởng, ủng hộ hoặc vui mừng.
Nghĩa phụ
English
To clap hands to express appreciation, support, or joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拍巴掌
今多表示赞成或欢悦的意思。等我明日得了官,你就从贡院里鼓着掌,掴着手叫到我家里来。——关汉卿《状元堂陈母教子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!