Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓捣

Pinyin: gǔ dao

Meanings: Sửa chữa, lắp ráp, hoặc thực hiện một việc gì đó với sự kiên trì nhưng chưa chắc chắn kết quả., To repair, assemble, or do something with persistence but uncertain results., ①[方言]折腾;拨弄。[例]他一边同我谈话,一边鼓捣收音机。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 壴, 支, 岛, 扌

Chinese meaning: ①[方言]折腾;拨弄。[例]他一边同我谈话,一边鼓捣收音机。

Grammar: Động từ này thường mang tính chất thử nghiệm và không chính thức.

Example: 他花了几个小时鼓捣那台坏掉的收音机。

Example pinyin: tā huā le jǐ gè xiǎo shí gǔ dǎo nà tái huài diào de shōu yīn jī 。

Tiếng Việt: Anh ta mất vài giờ đồng hồ để sửa cái đài hỏng.

鼓捣
gǔ dao
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa, lắp ráp, hoặc thực hiện một việc gì đó với sự kiên trì nhưng chưa chắc chắn kết quả.

To repair, assemble, or do something with persistence but uncertain results.

[方言]折腾;拨弄。他一边同我谈话,一边鼓捣收音机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓捣 (gǔ dao) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung