Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓惑

Pinyin: gǔ huò

Meanings: To captivate, allure, or enchant., Lôi cuốn, quyến rũ, làm mê hoặc., ①鼓动,煽惑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 壴, 支, 心, 或

Chinese meaning: ①鼓动,煽惑。

Grammar: Động từ này thể hiện sức hút mạnh mẽ, thường mang sắc thái tích cực.

Example: 她的表演极具鼓惑力,观众都被深深吸引。

Example pinyin: tā de biǎo yǎn jí jù gǔ huò lì , guān zhòng dōu bèi shēn shēn xī yǐn 。

Tiếng Việt: Phần trình diễn của cô ấy vô cùng quyến rũ, khiến khán giả bị cuốn hút sâu sắc.

鼓惑
gǔ huò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lôi cuốn, quyến rũ, làm mê hoặc.

To captivate, allure, or enchant.

鼓动,煽惑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓惑 (gǔ huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung