Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓师
Pinyin: gǔ shī
Meanings: A drummer, especially in operas or stage performances., Người chơi trống, đặc biệt trong nhạc kịch hoặc biểu diễn sân khấu., ①乐队中的鼓手。戏曲乐队中敲击板鼓的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 壴, 支, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①乐队中的鼓手。戏曲乐队中敲击板鼓的人。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc.
Example: 这位鼓师技艺高超,节奏感非常强。
Example pinyin: zhè wèi gǔ shī jì yì gāo chāo , jié zòu gǎn fēi cháng qiáng 。
Tiếng Việt: Vị trống sư này có kỹ thuật cao siêu, cảm giác về nhịp điệu rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chơi trống, đặc biệt trong nhạc kịch hoặc biểu diễn sân khấu.
Nghĩa phụ
English
A drummer, especially in operas or stage performances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乐队中的鼓手。戏曲乐队中敲击板鼓的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!