Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓室

Pinyin: gǔ shì

Meanings: The middle ear, where small bones for transmitting sound are located., Phần tai giữa, nơi chứa các xương nhỏ truyền âm thanh., ①松鸡和其它山鸡颈部的裸露部分,当展翅时食管充气并扩展。*②是在人类颞骨岩部的一个含气小腔。内有听小骨、韧带、肌肉、血管和神经。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 壴, 支, 宀, 至

Chinese meaning: ①松鸡和其它山鸡颈部的裸露部分,当展翅时食管充气并扩展。*②是在人类颞骨岩部的一个含气小腔。内有听小骨、韧带、肌肉、血管和神经。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chủ yếu dùng trong lĩnh vực giải phẫu tai.

Example: 耳朵的鼓室对听力非常重要。

Example pinyin: ěr duo de gǔ shì duì tīng lì fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Phần tai giữa rất quan trọng đối với khả năng nghe.

鼓室
gǔ shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần tai giữa, nơi chứa các xương nhỏ truyền âm thanh.

The middle ear, where small bones for transmitting sound are located.

松鸡和其它山鸡颈部的裸露部分,当展翅时食管充气并扩展

是在人类颞骨岩部的一个含气小腔。内有听小骨、韧带、肌肉、血管和神经

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓室 (gǔ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung