Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓唇摇舌
Pinyin: gǔ chún yáo shé
Meanings: A nimble tongue, talking a lot, often refers to flattery or idle chatter., Miệng lưỡi hoạt bát, nói nhiều, thường dùng để chỉ việc tâng bốc hoặc đàm luận suông., 耍嘴皮,嚼舌头。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回“何必借我们,你鼓唇摇舌的,自己开心作戏,却说是称功颂德呢。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 壴, 支, 口, 辰, 䍃, 扌, 千
Chinese meaning: 耍嘴皮,嚼舌头。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回“何必借我们,你鼓唇摇舌的,自己开心作戏,却说是称功颂德呢。”
Grammar: Động từ này thường mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán.
Example: 他整天鼓唇摇舌,却从不付诸行动。
Example pinyin: tā zhěng tiān gǔ chún yáo shé , què cóng bú fù zhū xíng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày chỉ nói suông mà chẳng bao giờ hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi hoạt bát, nói nhiều, thường dùng để chỉ việc tâng bốc hoặc đàm luận suông.
Nghĩa phụ
English
A nimble tongue, talking a lot, often refers to flattery or idle chatter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耍嘴皮,嚼舌头。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回“何必借我们,你鼓唇摇舌的,自己开心作戏,却说是称功颂德呢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế