Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓唇弄舌
Pinyin: gǔ chún nòng shé
Meanings: Using clever words to persuade or influence others., Dùng lời lẽ khéo léo để thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến người khác., 鼓拨动,振动。振动嘴唇,拨弄舌头。形容凭口舌挑拨、煽动或进行游说。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“……,而胥吏衙役辈鼓唇咋舌欲以罔利,且言贼非真,器械自所制也。”[例]今已陷之于丧亡,尚不自耻,犹敢~于众诸侯之前耶?——《封神演义》第九四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 壴, 支, 口, 辰, 廾, 王, 千
Chinese meaning: 鼓拨动,振动。振动嘴唇,拨弄舌头。形容凭口舌挑拨、煽动或进行游说。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“……,而胥吏衙役辈鼓唇咋舌欲以罔利,且言贼非真,器械自所制也。”[例]今已陷之于丧亡,尚不自耻,犹敢~于众诸侯之前耶?——《封神演义》第九四回。
Grammar: Động từ này ám chỉ khả năng ăn nói lưu loát, nhưng đôi khi cũng mang ý nghĩa tiêu cực (nói dối, lừa gạt).
Example: 他善于鼓唇弄舌,总能把别人说得心服口服。
Example pinyin: tā shàn yú gǔ chún nòng shé , zǒng néng bǎ bié rén shuō dé xīn fú kǒu fú 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi dùng lời lẽ khéo léo, luôn khiến người khác tâm phục khẩu phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lời lẽ khéo léo để thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến người khác.
Nghĩa phụ
English
Using clever words to persuade or influence others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓拨动,振动。振动嘴唇,拨弄舌头。形容凭口舌挑拨、煽动或进行游说。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“……,而胥吏衙役辈鼓唇咋舌欲以罔利,且言贼非真,器械自所制也。”[例]今已陷之于丧亡,尚不自耻,犹敢~于众诸侯之前耶?——《封神演义》第九四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế