Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓唇咋舌
Pinyin: gǔ chún zé shé
Meanings: Opening the mouth and moving the lips and tongue, often expressing surprise, amazement, or active discussion., Há miệng nhấp nháy môi lưỡi, thường biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc bàn tán sôi nổi., 形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。同鼓唇摇舌”。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“而胥吏衙役辈鼓唇咋舌,欲以罔利。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 壴, 支, 口, 辰, 乍, 千
Chinese meaning: 形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。同鼓唇摇舌”。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“而胥吏衙役辈鼓唇咋舌,欲以罔利。”
Grammar: Động từ này được sử dụng trong những tình huống có sự ngạc nhiên hoặc tranh cãi.
Example: 听到这个消息,大家都鼓唇咋舌地议论起来。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , dà jiā dōu gǔ chún zé shé dì yì lùn qǐ lái 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, mọi người bắt đầu bàn tán xôn xao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Há miệng nhấp nháy môi lưỡi, thường biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc bàn tán sôi nổi.
Nghĩa phụ
English
Opening the mouth and moving the lips and tongue, often expressing surprise, amazement, or active discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。同鼓唇摇舌”。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“而胥吏衙役辈鼓唇咋舌,欲以罔利。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế