Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓吻弄舌
Pinyin: gǔ wěn nòng shé
Meanings: Cử động môi lưỡi một cách khoa trương, thường dùng để chỉ việc nói năng thao thao bất tuyệt hay ba hoa., Moving lips and tongue ostentatiously, usually referring to talking incessantly or boasting., 指鼓弄唇舌。[出处]《花月痕》第四四回“又有一个枭鸟,在秋心院上,鼓吻弄舌,叫得跛脚毛发森竖!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 壴, 支, 勿, 口, 廾, 王, 千
Chinese meaning: 指鼓弄唇舌。[出处]《花月痕》第四四回“又有一个枭鸟,在秋心院上,鼓吻弄舌,叫得跛脚毛发森竖!”
Grammar: Động từ này mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán ai đó nói quá nhiều hoặc nói khoác.
Example: 他喜欢在众人面前鼓吻弄舌,炫耀自己的学识。
Example pinyin: tā xǐ huan zài zhòng rén miàn qián gǔ wěn nòng shé , xuàn yào zì jǐ de xué shí 。
Tiếng Việt: Anh ta thích thao thao bất tuyệt trước đám đông, khoe khoang kiến thức của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cử động môi lưỡi một cách khoa trương, thường dùng để chỉ việc nói năng thao thao bất tuyệt hay ba hoa.
Nghĩa phụ
English
Moving lips and tongue ostentatiously, usually referring to talking incessantly or boasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指鼓弄唇舌。[出处]《花月痕》第四四回“又有一个枭鸟,在秋心院上,鼓吻弄舌,叫得跛脚毛发森竖!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế