Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓吻奋爪

Pinyin: gǔ wěn fèn zhǎo

Meanings: To bare teeth and extend claws - describing the aggressive actions of a wild animal when hunting or attacking., Múa vuốt, há miệng - mô tả hành động hùng hổ của thú dữ khi săn mồi hoặc tấn công., 犹言张牙舞爪。形容猛兽凶恶可怕。也比喻猖狂凶恶。[出处]明·马中锡《中山狼传》“言下狼复鼓吻奋爪以向先生。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 壴, 支, 勿, 口, 大, 田, 爪

Chinese meaning: 犹言张牙舞爪。形容猛兽凶恶可怕。也比喻猖狂凶恶。[出处]明·马中锡《中山狼传》“言下狼复鼓吻奋爪以向先生。”

Grammar: Động từ miêu tả hành động mạnh mẽ, thường dùng trong văn học hoặc văn phong cổ điển.

Example: 老虎见到猎物便鼓吻奋爪扑了上去。

Example pinyin: lǎo hǔ jiàn dào liè wù biàn gǔ wěn fèn zhǎo pū le shàng qù 。

Tiếng Việt: Khi thấy con mồi, con hổ liền xông tới với vuốt mở rộng và miệng há to.

鼓吻奋爪
gǔ wěn fèn zhǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Múa vuốt, há miệng - mô tả hành động hùng hổ của thú dữ khi săn mồi hoặc tấn công.

To bare teeth and extend claws - describing the aggressive actions of a wild animal when hunting or attacking.

犹言张牙舞爪。形容猛兽凶恶可怕。也比喻猖狂凶恶。[出处]明·马中锡《中山狼传》“言下狼复鼓吻奋爪以向先生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓吻奋爪 (gǔ wěn fèn zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung