Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓吹
Pinyin: gǔ chuī
Meanings: To promote or advocate an idea, viewpoint, or action; sometimes carries a negative meaning related to exaggeration., Tuyên truyền, cổ súy một ý tưởng, quan điểm hoặc hành động nào đó; đôi khi mang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc thổi phồng sự thật., ①宣扬,使众人知道。[例]鼓吹六经。*②吹嘘。[例]鼓吹种族优劣论。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 壴, 支, 口, 欠
Chinese meaning: ①宣扬,使众人知道。[例]鼓吹六经。*②吹嘘。[例]鼓吹种族优劣论。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi nội dung/bối cảnh tuyên truyền qua giới từ '关于' (về) hoặc bổ ngữ trực tiếp.
Example: 他总是鼓吹自己的理论,却缺乏实际证据。
Example pinyin: tā zǒng shì gǔ chuī zì jǐ de lǐ lùn , què quē fá shí jì zhèng jù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn cổ súy cho lý thuyết của mình nhưng lại thiếu bằng chứng thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên truyền, cổ súy một ý tưởng, quan điểm hoặc hành động nào đó; đôi khi mang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc thổi phồng sự thật.
Nghĩa phụ
English
To promote or advocate an idea, viewpoint, or action; sometimes carries a negative meaning related to exaggeration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宣扬,使众人知道。鼓吹六经
吹嘘。鼓吹种族优劣论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!