Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓动
Pinyin: gǔ dòng
Meanings: Kích động, cổ vũ ai đó làm điều gì., To encourage or incite someone to do something., 击钟列鼎而食。形容贵族的豪华生活排场。同鼎食鸣钟”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 壴, 支, 云, 力
Chinese meaning: 击钟列鼎而食。形容贵族的豪华生活排场。同鼎食鸣钟”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ (đối tượng được kích động) và có thể kết hợp với các bổ ngữ chỉ mục đích.
Example: 老师鼓动学生参加比赛。
Example pinyin: lǎo shī gǔ dòng xué shēng cān jiā bǐ sài 。
Tiếng Việt: Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích động, cổ vũ ai đó làm điều gì.
Nghĩa phụ
English
To encourage or incite someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
击钟列鼎而食。形容贵族的豪华生活排场。同鼎食鸣钟”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!