Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓乐齐鸣
Pinyin: gǔ yuè qí míng
Meanings: Tiếng trống và âm nhạc đồng loạt cất lên, thường dùng để diễn tả sự hân hoan hoặc long trọng trong những dịp đặc biệt., Drums and music all start at the same time, often used to depict joy or solemnity during special occasions., 击鼓和奏乐声一齐响。形容热闹景象。[出处]郭沫若《虎符》第二幕“群众起来,鼓乐齐鸣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 壴, 支, 乐, 丨, 丿, 文, 口, 鸟
Chinese meaning: 击鼓和奏乐声一齐响。形容热闹景象。[出处]郭沫若《虎符》第二幕“群众起来,鼓乐齐鸣。”
Grammar: Là thành ngữ chỉ hiện tượng đồng thời của nhiều loại âm thanh, thường xuất hiện trong các bối cảnh lễ nghi hay sự kiện lớn.
Example: 婚礼上鼓乐齐鸣,气氛非常热闹。
Example pinyin: hūn lǐ shàng gǔ yuè qí míng , qì fēn fēi cháng rè nào 。
Tiếng Việt: Trong lễ cưới, tiếng trống và âm nhạc đồng loạt vang lên, không khí rất náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng trống và âm nhạc đồng loạt cất lên, thường dùng để diễn tả sự hân hoan hoặc long trọng trong những dịp đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Drums and music all start at the same time, often used to depict joy or solemnity during special occasions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
击鼓和奏乐声一齐响。形容热闹景象。[出处]郭沫若《虎符》第二幕“群众起来,鼓乐齐鸣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế