Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓乐喧天

Pinyin: gǔ yuè xuān tiān

Meanings: Drums and music fill the air, often used to describe a lively festive atmosphere., Âm nhạc và tiếng trống vang dội khắp nơi, thường dùng để mô tả không khí lễ hội náo nhiệt., 鼓弹奏。喧天声音大而嘈杂。弹奏着各种乐器,声响大得直冲云天。形容十分欢乐热闹。[出处]《五代史平话·汉史》“笙歌聒地,鼓乐喧天。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 壴, 支, 乐, 口, 宣, 一, 大

Chinese meaning: 鼓弹奏。喧天声音大而嘈杂。弹奏着各种乐器,声响大得直冲云天。形容十分欢乐热闹。[出处]《五代史平话·汉史》“笙歌聒地,鼓乐喧天。”

Grammar: Thành ngữ này là một cụm từ miêu tả, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính biểu đạt về khung cảnh náo nhiệt.

Example: 节日里,大街小巷都鼓乐喧天。

Example pinyin: jié rì lǐ , dà jiē xiǎo xiàng dōu gǔ yuè xuān tiān 。

Tiếng Việt: Trong dịp lễ, khắp các con phố đều rộn ràng tiếng trống và âm nhạc.

鼓乐喧天
gǔ yuè xuān tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc và tiếng trống vang dội khắp nơi, thường dùng để mô tả không khí lễ hội náo nhiệt.

Drums and music fill the air, often used to describe a lively festive atmosphere.

鼓弹奏。喧天声音大而嘈杂。弹奏着各种乐器,声响大得直冲云天。形容十分欢乐热闹。[出处]《五代史平话·汉史》“笙歌聒地,鼓乐喧天。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓乐喧天 (gǔ yuè xuān tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung