Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼎鼐调和
Pinyin: dǐng nài tiáo hé
Meanings: Used to refer to governing a country or managing large tasks harmoniously and balanced, like cooking delicious food by blending flavors well., Dùng để nói về việc điều hành đất nước hoặc công việc lớn sao cho hài hòa, cân bằng như nấu ăn ngon nhờ phối hợp gia vị tốt., 比喻处理国政。[出处]相传商武丁问傅说治国之方,傅以如何调和鼎中之味喻说,遂辅武丁以治国。[例]~理庶民,安邦定国立功勋。——元·郑光祖《老君堂》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 目, 乃, 鼎, 周, 讠, 口, 禾
Chinese meaning: 比喻处理国政。[出处]相传商武丁问傅说治国之方,傅以如何调和鼎中之味喻说,遂辅武丁以治国。[例]~理庶民,安邦定国立功勋。——元·郑光祖《老君堂》第二折。
Grammar: Đây là một thành ngữ cổ điển, thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quản lý cấp cao, biểu thị khả năng điều tiết mọi thứ một cách khéo léo.
Example: 作为一个领导者,要做到鼎鼐调和。
Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , yào zuò dào dǐng nài tiáo hé 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, cần phải đạt được sự hài hòa trong quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để nói về việc điều hành đất nước hoặc công việc lớn sao cho hài hòa, cân bằng như nấu ăn ngon nhờ phối hợp gia vị tốt.
Nghĩa phụ
English
Used to refer to governing a country or managing large tasks harmoniously and balanced, like cooking delicious food by blending flavors well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻处理国政。[出处]相传商武丁问傅说治国之方,傅以如何调和鼎中之味喻说,遂辅武丁以治国。[例]~理庶民,安邦定国立功勋。——元·郑光祖《老君堂》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế