Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼎鼎

Pinyin: dǐng dǐng

Meanings: Rất nổi tiếng, uy thế lớn., Very famous, with great prestige., ①盛大。[例]声名鼎鼎。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals:

Chinese meaning: ①盛大。[例]声名鼎鼎。

Grammar: Từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ người hoặc tổ chức, nhấn mạnh mức độ nổi tiếng hoặc tầm quan trọng của đối tượng.

Example: 他是一位鼎鼎有名的作家。

Example pinyin: tā shì yí wèi dǐng dǐng yǒu míng de zuò jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà văn rất nổi tiếng.

鼎鼎
dǐng dǐng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nổi tiếng, uy thế lớn.

Very famous, with great prestige.

盛大。声名鼎鼎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼎鼎 (dǐng dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung