Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼎鼎有名
Pinyin: dǐng dǐng yǒu míng
Meanings: Extremely famous, having an illustrious reputation., Rất nổi tiếng, có danh tiếng lẫy lừng., 鼎鼎盛大的样子。非常有名。[出处]宋·陆游《岁晚书怀》“残岁堂堂去,新春鼎鼎来。”[例]走在最后的两个穿布长衫的老头子,是~的委员呢。——叶圣陶《某镇纪事》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 目, 月, 𠂇, 口, 夕
Chinese meaning: 鼎鼎盛大的样子。非常有名。[出处]宋·陆游《岁晚书怀》“残岁堂堂去,新春鼎鼎来。”[例]走在最后的两个穿布长衫的老头子,是~的委员呢。——叶圣陶《某镇纪事》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả con người hoặc tổ chức có danh tiếng vượt bậc trong một lĩnh vực nào đó, thường đứng trước danh từ.
Example: 他是当地鼎鼎有名的商人。
Example pinyin: tā shì dāng dì dǐng dǐng yǒu míng de shāng rén 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một thương nhân rất nổi tiếng ở địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nổi tiếng, có danh tiếng lẫy lừng.
Nghĩa phụ
English
Extremely famous, having an illustrious reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼎鼎盛大的样子。非常有名。[出处]宋·陆游《岁晚书怀》“残岁堂堂去,新春鼎鼎来。”[例]走在最后的两个穿布长衫的老头子,是~的委员呢。——叶圣陶《某镇纪事》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế