Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼎鱼幕燕
Pinyin: dǐng yú mù yàn
Meanings: A metaphor for people living in dangerous situations without realizing it, like fish in a cauldron and swallows perching on a tripod., So sánh những kẻ sống trong hoàn cảnh nguy hiểm mà không biết, ví như cá ở trong nồi và chim én đậu trên đỉnh., 宛如鼎中游动的鱼,帷幕上筑巢的燕子。比喻处于极危险境地的人或事物。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“而将军鱼游于沸鼎之中,燕巢于飞幕之上,不亦惑乎。”[例]~,亡在旦夕。——《元史·外夷传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 目, 一, 田, 𠂊, 巾, 莫, 北, 口, 廿, 灬
Chinese meaning: 宛如鼎中游动的鱼,帷幕上筑巢的燕子。比喻处于极危险境地的人或事物。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“而将军鱼游于沸鼎之中,燕巢于飞幕之上,不亦惑乎。”[例]~,亡在旦夕。——《元史·外夷传》。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng. Nó mang tính hình tượng cao và thường dùng để nhấn mạnh sự nguy hiểm tiềm tàng.
Example: 他们生活在鼎鱼幕燕的环境中,却毫无察觉。
Example pinyin: tā men shēng huó zài dǐng yú mù yàn de huán jìng zhōng , què háo wú chá jué 。
Tiếng Việt: Họ đang sống trong môi trường nguy hiểm như cá trong nồi và én đậu trên đỉnh nhưng không hề hay biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh những kẻ sống trong hoàn cảnh nguy hiểm mà không biết, ví như cá ở trong nồi và chim én đậu trên đỉnh.
Nghĩa phụ
English
A metaphor for people living in dangerous situations without realizing it, like fish in a cauldron and swallows perching on a tripod.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宛如鼎中游动的鱼,帷幕上筑巢的燕子。比喻处于极危险境地的人或事物。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“而将军鱼游于沸鼎之中,燕巢于飞幕之上,不亦惑乎。”[例]~,亡在旦夕。——《元史·外夷传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế