Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼎成龙去

Pinyin: dǐng chéng lóng qù

Meanings: Completing one's mission and then departing, symbolizing someone who achieves their goal and chooses to retreat., Hoàn thành sự nghiệp rồi rời đi, ám chỉ người đạt được mục tiêu và chọn lui về., 指帝王去世。[出处]《史记·封禅书》“黄帝采首山铜,铸鼎於荆山下。鼎既成,有龙垂胡曈下迎黄帝。黄帝上骑,群臣后宫从上者七十馀人,龙乃上去。”[例]已被昭阳人妒,更那堪、~。——宋·刘克庄《水龙吟》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 目, 戊, 𠃌, 丿, 尤, 厶, 土

Chinese meaning: 指帝王去世。[出处]《史记·封禅书》“黄帝采首山铜,铸鼎於荆山下。鼎既成,有龙垂胡曈下迎黄帝。黄帝上骑,群臣后宫从上者七十馀人,龙乃上去。”[例]已被昭阳人妒,更那堪、~。——宋·刘克庄《水龙吟》词。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng cao. Thường dùng trong văn chương.

Example: 鼎成龙去,留下一段佳话。

Example pinyin: dǐng chéng lóng qù , liú xià yí duàn jiā huà 。

Tiếng Việt: Hoàn thành sự nghiệp rồi rời đi, để lại một câu chuyện đẹp.

鼎成龙去
dǐng chéng lóng qù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành sự nghiệp rồi rời đi, ám chỉ người đạt được mục tiêu và chọn lui về.

Completing one's mission and then departing, symbolizing someone who achieves their goal and chooses to retreat.

指帝王去世。[出处]《史记·封禅书》“黄帝采首山铜,铸鼎於荆山下。鼎既成,有龙垂胡曈下迎黄帝。黄帝上骑,群臣后宫从上者七十馀人,龙乃上去。”[例]已被昭阳人妒,更那堪、~。——宋·刘克庄《水龙吟》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼎成龙去 (dǐng chéng lóng qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung